Trang chủ2186 • TYO
add
Sobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
901,00 ¥ - 905,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 981,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,37 T JPY
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 1,93% |
Chi phí hoạt động | 261,00 Tr | 7,41% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -21,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,50 Tr | -18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 17,16% |
Tổng tài sản | 5,60 T | 3,59% |
Tổng nợ | 1,19 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1983
Trang web
Nhân viên
916