Trang chủ2186 • TYO
add
Sobal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
922,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
920,00 ¥ - 922,00 ¥
Phạm vi một năm
795,00 ¥ - 981,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T JPY
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 289,00 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 3,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,50 Tr | 8,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | 25,93% |
Tổng tài sản | 5,78 T | 6,42% |
Tổng nợ | 1,47 T | 13,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 3,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1983
Trang web
Nhân viên
916