Trang chủ2185 • TYO
add
CMC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.388,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.393,00 ¥ - 1.416,00 ¥
Phạm vi một năm
1.040,00 ¥ - 1.847,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 T JPY
Số lượng trung bình
11,48 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,22 T | -12,41% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -0,09% |
Thu nhập ròng | 634,00 Tr | -26,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 991,00 Tr | -22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 T | -7,64% |
Tổng tài sản | 25,95 T | 2,11% |
Tổng nợ | 4,89 T | -12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 634,00 Tr | -26,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1962
Trang web
Nhân viên
862