Trang chủ2183 • TYO
add
Linical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ¥ - 333,00 ¥
Phạm vi một năm
323,00 ¥ - 463,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,04 T JPY
Số lượng trung bình
44,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 682,77 Tr | -10,98% |
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -149,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 Tr | -102,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | -7,78% |
Tổng tài sản | 17,40 T | -1,59% |
Tổng nợ | 9,72 T | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,92 Tr | -149,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
662