Trang chủ218150 • KOSDAQ
add
Milae Bioresources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.985,00 ₩
Phạm vi một năm
3.370,00 ₩ - 6.860,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,93 T KRW
Số lượng trung bình
146,09 N
Tỷ số P/E
217,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 T | 14,02% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -15,46% |
Thu nhập ròng | 624,59 Tr | 180,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 145,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,30 Tr | 116,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,03 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 55,83 T | -4,65% |
Tổng nợ | 11,11 T | -20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,59 Tr | 180,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,04 Tr | 0,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,47 T | 342,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,71 Tr | -25,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,56 T | 542,62% |
Dòng tiền tự do | 529,13 Tr | -87,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
48