Trang chủ2180 • TYO
add
Sunny Side Up Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
519,00 ¥ - 524,00 ¥
Phạm vi một năm
468,00 ¥ - 775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T JPY
Số lượng trung bình
18,07 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,21 T | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 713,22 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | 438,60 Tr | -13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,10 Tr | -2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 45,78% |
Tổng tài sản | 10,46 T | 5,49% |
Tổng nợ | 5,99 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 438,60 Tr | -13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
360