Trang chủ2180 • TADAWUL
add
Filing and Packing Mtrls Mnufcr Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
36,46 SAR
Mức chênh lệch một ngày
34,62 SAR - 36,70 SAR
Phạm vi một năm
30,00 SAR - 51,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
403,65 Tr SAR
Số lượng trung bình
86,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,08 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 18,73 Tr | 90,41% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -1.130,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,44 | -1.063,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,72 Tr | -263,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | 80,10% |
Tổng tài sản | 271,08 Tr | -4,97% |
Tổng nợ | 140,77 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | -1.130,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 Tr | 177,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,92 N | 23,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | -20,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -827,03 N | 95,31% |
Dòng tiền tự do | 10,99 Tr | 188,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
128