Trang chủ2178 • HKG
add
Petro-king Oilfield Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,069 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,90 Tr | -39,79% |
Chi phí hoạt động | 55,90 Tr | -42,71% |
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | 69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | 48,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | 363,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,87 Tr | -31,77% |
Tổng tài sản | 642,94 Tr | -9,70% |
Tổng nợ | 462,68 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,70 Tr | 69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 Tr | 205,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 Tr | -93,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,67 Tr | -184,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 Tr | -448,75% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 315,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
195