Trang chủ217820 • KOSDAQ
add
Wonik PNE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ₩ - 3.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.757,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,04 T KRW
Số lượng trung bình
171,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,78 T | 184,96% |
Chi phí hoạt động | 11,37 T | -17,24% |
Thu nhập ròng | -5,67 T | 73,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,49 | 90,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,94 Tr | 105,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,73 T | 341,93% |
Tổng tài sản | 360,35 T | -36,26% |
Tổng nợ | 277,02 T | -40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 T | 73,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,35 T | 188,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,08 T | 377,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,38 T | -180,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,19 T | 14.493,16% |
Dòng tiền tự do | 39,10 T | 224,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
570