Trang chủ217820 • KOSDAQ
add
Wonik PNE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.645,00 ₩ - 2.745,00 ₩
Phạm vi một năm
1.757,00 ₩ - 5.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,18 T KRW
Số lượng trung bình
246,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,72 T | 111,62% |
Chi phí hoạt động | 11,99 T | -23,13% |
Thu nhập ròng | 9,29 T | 137,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 117,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,67 T | 156,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 T | 381,90% |
Tổng tài sản | 443,71 T | -14,17% |
Tổng nợ | 354,83 T | -11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,29 T | 137,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 T | 172,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,08 T | -48,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,48 T | -230,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 117,91% |
Dòng tiền tự do | 1,90 T | 113,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
759