Trang chủ217820 • KOSDAQ
add
Wonik PNE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.550,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.757,00 ₩ - 4.565,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
175,34 T KRW
Số lượng trung bình
637,38 N
Tỷ số P/E
54,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,20 T | 261,56% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | -21,38% |
Thu nhập ròng | 5,70 T | 132,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 108,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | 147,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,30 T | 78,26% |
Tổng tài sản | 323,31 T | -46,43% |
Tổng nợ | 234,12 T | -55,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,70 T | 132,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,79 T | 605,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,37 T | 267,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,03 T | -325,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,57 T | 184,68% |
Dòng tiền tự do | 36,92 T | 1.071,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
759