Trang chủ217730 • KOSDAQ
add
Kang Stem Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.030,00 ₩ - 2.135,00 ₩
Phạm vi một năm
1.388,00 ₩ - 3.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,03 T KRW
Số lượng trung bình
328,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,33 Tr | -39,10% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | -23,04% |
Thu nhập ròng | -4,03 T | 26,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -514,53 | -20,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,31 T | 21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 T | 31,09% |
Tổng tài sản | 64,13 T | -0,39% |
Tổng nợ | 16,67 T | -42,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 T | 26,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 T | 21,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | -45,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,57 Tr | -1.098,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | -23,43% |
Dòng tiền tự do | -3,25 T | -2,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
89