Trang chủ217500 • KOSDAQ
add
Russell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.998,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.980,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.282,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,74 T KRW
Số lượng trung bình
150,62 N
Tỷ số P/E
1.876,44
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -65,19% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -12,56% |
Thu nhập ròng | 214,54 Tr | 561,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,94 | 1.434,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -649,85 Tr | -171,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,68 T | -26,08% |
Tổng tài sản | 71,37 T | -10,49% |
Tổng nợ | 16,21 T | -28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,54 Tr | 561,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | -167,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,37 Tr | 416,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,81 Tr | 87,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -651,33 Tr | -306,73% |
Dòng tiền tự do | -1,26 T | -202,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
54