Trang chủ217480 • KOSDAQ
add
SD Biotechnologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ₩
Phạm vi một năm
345,00 ₩ - 384,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | -15,43% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | -20,96% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | 46,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,33 | 37,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 T | 19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 T | -28,30% |
Tổng tài sản | 68,64 T | 5,71% |
Tổng nợ | 33,02 T | 12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | 46,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 T | 26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 841,39 Tr | 1.080,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,20 Tr | 28,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -256,47 Tr | 86,15% |
Dòng tiền tự do | -510,16 Tr | 37,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
61