Trang chủ217330 • KOSDAQ
add
Cytogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ₩ - 3.520,00 ₩
Phạm vi một năm
2.260,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,72 T KRW
Số lượng trung bình
127,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | 128,53% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | -10,05% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | 43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,26 | 75,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,11 Tr | 63,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,47 T | -24,80% |
Tổng tài sản | 67,68 T | -19,69% |
Tổng nợ | 26,02 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | 43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -940,30 Tr | 59,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 T | -284,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,77 Tr | -104,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 T | -1.081,24% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | 50,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50