Trang chủ217190 • KOSDAQ
add
Genesem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.470,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.930,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,10 T KRW
Số lượng trung bình
99,84 N
Tỷ số P/E
48,46
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,57 T | -31,40% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | -44,27% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -64,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -48,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | -39,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,47 T | -6,78% |
Tổng tài sản | 86,17 T | -1,49% |
Tổng nợ | 36,88 T | -8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -64,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 872,95 Tr | -80,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | -1.668,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -1.730,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -165,70% |
Dòng tiền tự do | -942,36 Tr | -133,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
157