Trang chủ2170 • TADAWUL
add
Alujain Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
37,55 SAR - 37,95 SAR
Phạm vi một năm
31,70 SAR - 43,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T SAR
Số lượng trung bình
321,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,66 Tr | -44,03% |
Chi phí hoạt động | 28,43 Tr | -51,43% |
Thu nhập ròng | -17,23 Tr | -406,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -645,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -412,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | -96,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,64 Tr | 103,13% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 13,14% |
Tổng nợ | 406,70 Tr | -76,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,23 Tr | -406,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | -171,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,96 Tr | -34,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -101,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,99 Tr | -444,13% |
Dòng tiền tự do | -166,86 Tr | -119,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web