Trang chủ216A • TYO
add
Life create Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
500,00 Tr JPY
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 205,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,60 T | — |
Tổng nợ | 1,41 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -25,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
43