Trang chủ216A • TYO
add
Life create Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 ¥
Phạm vi một năm
1.250,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Tỷ số P/E
7,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,50 Tr | 16,02% |
Chi phí hoạt động | 205,50 Tr | 16,43% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 52,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,50 Tr | 123,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,00 Tr | 27,37% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 24,69% |
Tổng nợ | 1,46 T | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,00 Tr | -120,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,50 Tr | -175,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 Tr | -75,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -107,35% |
Dòng tiền tự do | 18,25 Tr | 158,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
38