Trang chủ2162 • HKG
add
Keymed Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,50 $
Mức chênh lệch một ngày
63,55 $ - 65,95 $
Phạm vi một năm
27,05 $ - 80,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,70 T HKD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,38 Tr | 812,10% |
Chi phí hoạt động | 299,80 Tr | 34,93% |
Thu nhập ròng | -39,42 Tr | 76,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,81 | 97,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,98 Tr | 73,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 8,52% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 21,69% |
Tổng nợ | 1,44 T | 22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,42 Tr | 76,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,48 Tr | 50,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,85 Tr | -400,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,75 Tr | 235,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,65 Tr | 470,83% |
Dòng tiền tự do | -86,58 Tr | 41,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 2016
Trang web
Nhân viên
1.469