Trang chủ2161 • HKG
add
Jbm (Healthcare) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T HKD
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,67 Tr | 19,20% |
Chi phí hoạt động | 44,12 Tr | 1,72% |
Thu nhập ròng | 50,69 Tr | 49,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,45 | 25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,10 Tr | 42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,56 Tr | 40,28% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 11,26% |
Tổng nợ | 381,16 Tr | 3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,69 Tr | 49,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
279