Trang chủ2160 • HKG
add
MicroPort CardioFlow Medtech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T HKD
Số lượng trung bình
9,53 Tr
Tỷ số P/E
541,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,55 Tr | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 93,78 Tr | -16,58% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 96,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 96,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | 113,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 328,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -15,41% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 6,81% |
Tổng nợ | 450,55 Tr | 50,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 96,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,64 Tr | 81,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,96 Tr | 135,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,11 Tr | 462,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,02 Tr | 184,87% |
Dòng tiền tự do | -99,33 Tr | -7.250,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
417