Trang chủ216080 • KOSDAQ
add
Jetema Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.880,00 ₩ - 6.060,00 ₩
Phạm vi một năm
5.370,00 ₩ - 10.375,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,96 T KRW
Số lượng trung bình
111,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,12 T | 34,47% |
Chi phí hoạt động | 8,06 T | 3,00% |
Thu nhập ròng | -3,08 T | 5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,29 | 30,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 T | -45,60% |
Tổng tài sản | 218,30 T | -4,40% |
Tổng nợ | 155,80 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 T | 5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 T | 190,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 T | -449,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,67 T | -596,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,21 T | -836,26% |
Dòng tiền tự do | -8,03 T | -22,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
235