Trang chủ216050 • KOSDAQ
add
Incross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.830,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.160,00 ₩ - 9.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,23 T KRW
Số lượng trung bình
37,70 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,01 T | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 20,45% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | -26,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,30 | -25,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | -29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,83 T | 17,99% |
Tổng tài sản | 248,82 T | 2,87% |
Tổng nợ | 123,08 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | -26,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,16 T | -76,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,52 Tr | 98,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,15 Tr | -10,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,87 T | -73,82% |
Dòng tiền tự do | 4,17 T | -82,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
268