Trang chủ2158 • TYO
add
FRONTEO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ¥ - 619,00 ¥
Phạm vi một năm
452,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 T JPY
Số lượng trung bình
180,73 N
Tỷ số P/E
42,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -37,64% |
Chi phí hoạt động | 692,00 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 112,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,78 | 119,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,25 Tr | -77,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 225,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -14,62% |
Tổng tài sản | 6,47 T | -14,04% |
Tổng nợ | 3,24 T | -30,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,00 Tr | 112,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
225