Trang chủ2158 • TYO
add
FRONTEO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
944,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
942,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
452,00 ¥ - 1.233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,36 T JPY
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
142,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -2,15% |
Chi phí hoạt động | 899,00 Tr | 21,32% |
Thu nhập ròng | -168,00 Tr | -235,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,87 | -238,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,75 Tr | -100,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -30,04% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 9,87% |
Tổng nợ | 4,51 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,00 Tr | -235,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
206