Trang chủ2158 • HKG
add
Yidu Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5,84 $ - 6,04 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 9,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T HKD
Số lượng trung bình
15,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,77 Tr | -14,44% |
Chi phí hoạt động | 143,53 Tr | -30,00% |
Thu nhập ròng | -37,17 Tr | 37,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,28 | 27,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,48 Tr | 21,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | -11,30% |
Tổng tài sản | 4,69 T | -2,80% |
Tổng nợ | 711,37 Tr | -2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,17 Tr | 37,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,10 Tr | -267,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,95 Tr | 101,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,19 Tr | -17,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,23 Tr | 64,30% |
Dòng tiền tự do | -85,07 Tr | -144,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
823