Trang chủ2157 • TYO
add
Koshidaka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.173,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Phạm vi một năm
921,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
96,26 T JPY
Số lượng trung bình
315,95 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,03 T | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 22,29% |
Thu nhập ròng | -149,38 Tr | -110,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -110,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 T | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 T | 54,86% |
Tổng tài sản | 68,59 T | 11,14% |
Tổng nợ | 33,48 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,38 Tr | -110,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.136