Trang chủ2157 • TYO
add
Koshidaka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.412,00 ¥ - 1.437,00 ¥
Phạm vi một năm
921,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,81 T JPY
Số lượng trung bình
613,96 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,35 T | 9,76% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -9,71% |
Thu nhập ròng | 2,22 T | 50,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,77 | 37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | 37,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | 68,80% |
Tổng tài sản | 66,49 T | 10,37% |
Tổng nợ | 31,23 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 T | 50,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 3, 1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.136