Trang chủ2157 • HKG
add
Lepu Biopharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 $
Mức chênh lệch một ngày
6,38 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 T HKD
Số lượng trung bình
16,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,97 Tr | 249,59% |
Chi phí hoạt động | 188,88 Tr | 27,56% |
Thu nhập ròng | 20,87 Tr | 121,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 106,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,78 Tr | 172,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,63 Tr | -8,29% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -3,25% |
Tổng nợ | 1,65 T | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 711,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,87 Tr | 121,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,35 Tr | 140,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,58 Tr | -82,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,68 Tr | -71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,71 Tr | -18,49% |
Dòng tiền tự do | 13,48 Tr | 118,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
546