Trang chủ215600 • KOSDAQ
add
SillaJen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.395,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 5.544,18 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
326,93 T KRW
Số lượng trung bình
409,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -24,88% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | 18,06% |
Thu nhập ròng | -7,87 T | -47,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -609,46 | -96,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 T | -33,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,14 T | 136,05% |
Tổng tài sản | 162,71 T | 92,88% |
Tổng nợ | 23,95 T | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,87 T | -47,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 T | -13,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,47 Tr | -99,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,49 Tr | 96,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -131,33% |
Dòng tiền tự do | -2,75 T | -3,87% |
Giới thiệu
SillaJen, Inc. is a South Korea-based biotechnology company, with offices in Busan, Yangsan and Seoul, South Korea, and San Francisco, California. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
43