Trang chủ2155 • HKG
add
Morimatsu International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 $
Mức chênh lệch một ngày
9,61 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
3,86 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T HKD
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
16,51
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -22,71% |
Chi phí hoạt động | 219,52 Tr | -27,41% |
Thu nhập ròng | 168,87 Tr | -10,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | 16,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,46 Tr | -9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | 32,48% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 11,12% |
Tổng nợ | 4,14 T | 8,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,87 Tr | -10,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,86 Tr | 10,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,67 Tr | 35,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,27 Tr | 138,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,27 Tr | 123,77% |
Dòng tiền tự do | 56,73 Tr | -24,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.500