Trang chủ215480 • KOSDAQ
add
Toebox Korea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.005,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,64 T KRW
Số lượng trung bình
25,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | -21,16% |
Chi phí hoạt động | 4,67 T | -10,04% |
Thu nhập ròng | -694,42 Tr | -85,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,25 | -135,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,85 Tr | -119,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | 62,60% |
Tổng tài sản | 40,73 T | -5,67% |
Tổng nợ | 8,10 T | -13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,42 Tr | -85,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | 40,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 T | 212,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,95 Tr | 18,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,80 Tr | 98,55% |
Dòng tiền tự do | -1,71 T | 45,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31