Trang chủ2153 • TYO
add
E J Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.748,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.744,00 ¥ - 1.757,00 ¥
Phạm vi một năm
1.411,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,18 T JPY
Số lượng trung bình
71,07 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,20 T | 24,36% |
Chi phí hoạt động | 3,25 T | 46,88% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 11,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,73 | -10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | 15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,46 T | 11,85% |
Tổng tài sản | 52,01 T | 25,56% |
Tổng nợ | 17,96 T | 103,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 11,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.052