Trang chủ215360 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.150,00 ₩ - 8.220,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 11.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,70 T KRW
Số lượng trung bình
110,34 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,34 T | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 14,53 T | 7,36% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | 674,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 602,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 T | 35,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,50 T | 353,55% |
Tổng tài sản | 366,26 T | 16,87% |
Tổng nợ | 248,74 T | 21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | 674,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 T | 23,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 T | 57,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,98 T | -76,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | 64,84% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | 146,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
327