Trang chủ215200 • KOSDAQ
add
MegaStudyEdu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.400,00 ₩ - 44.350,00 ₩
Phạm vi một năm
36.900,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
456,59 T KRW
Số lượng trung bình
22,67 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,71 T | -2,47% |
Chi phí hoạt động | 87,39 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | 38,47 T | -5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,41 | -3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,50 T | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,13 T | 40,09% |
Tổng tài sản | 865,52 T | -3,80% |
Tổng nợ | 348,70 T | -11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,47 T | -5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,74 T | -9,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,32 T | 281,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,23 T | -30,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,84 T | 191,49% |
Dòng tiền tự do | 29,09 T | 0,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.508