Trang chủ215200 • KOSDAQ
add
MegaStudyEdu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
41.950,00 ₩ - 43.050,00 ₩
Phạm vi một năm
36.900,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
451,84 T KRW
Số lượng trung bình
16,01 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,99 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 86,51 T | -7,72% |
Thu nhập ròng | 22,99 T | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | 8,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,08 T | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,33 T | 97,77% |
Tổng tài sản | 882,82 T | -2,42% |
Tổng nợ | 397,08 T | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,99 T | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | -139,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 T | -211,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,90 T | 52,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,21 T | -34,48% |
Dòng tiền tự do | -48,55 T | -64,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.506