Trang chủ215100 • KOSDAQ
add
RoboRobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.810,00 ₩ - 8.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.165,00 ₩ - 11.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,06 T KRW
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 9,80% |
Thu nhập ròng | -39,28 Tr | -3,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | -4,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -417,10 Tr | -30,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -20,50% |
Tổng tài sản | 32,78 T | -2,26% |
Tổng nợ | 2,31 T | -6,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,28 Tr | -3,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 100,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,01 Tr | -74,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,40 Tr | 5,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,46 Tr | -16,57% |
Dòng tiền tự do | 29,79 Tr | 105,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
63