Trang chủ215090 • KOSDAQ
add
SolDefense Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.535,00 ₩ - 2.590,00 ₩
Phạm vi một năm
739,00 ₩ - 7.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,05 T KRW
Số lượng trung bình
158,23 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 T | 35,63% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 111,70% |
Thu nhập ròng | -249,32 Tr | -154,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -140,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,43 Tr | -93,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,72 T | — |
Tổng tài sản | 58,15 T | — |
Tổng nợ | 6,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,32 Tr | -154,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 T | 802,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,63 T | 1.768,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,10 Tr | -177,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 T | 642,07% |
Dòng tiền tự do | 3,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
102