Trang chủ215000 • KOSDAQ
add
Golfzon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.900,00 ₩ - 61.400,00 ₩
Phạm vi một năm
56.900,00 ₩ - 77.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
384,06 T KRW
Số lượng trung bình
15,26 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,85 T | -17,32% |
Chi phí hoạt động | 57,08 T | -5,55% |
Thu nhập ròng | 15,87 T | -22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,24 T | -36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,26 T | 39,65% |
Tổng tài sản | 643,55 T | -2,12% |
Tổng nợ | 176,43 T | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,87 T | -22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,35 T | 27,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,52 T | -410,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | 81,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 T | -210,95% |
Dòng tiền tự do | 1,97 T | -71,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2000
Trang web
Nhân viên
267