Trang chủ2148 • TYO
add
ITmedia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ¥ - 1.481,00 ¥
Phạm vi một năm
1.266,00 ¥ - 1.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,90 T JPY
Số lượng trung bình
107,87 N
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
6,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 746,69 Tr | 8,85% |
Thu nhập ròng | 349,78 Tr | 5,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | 2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 524,37 Tr | -6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | -6,41% |
Tổng tài sản | 10,20 T | -2,27% |
Tổng nợ | 1,34 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,78 Tr | 5,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,94 Tr | 748,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,53 Tr | -1.291,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,70 Tr | 93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,71 Tr | 101,35% |
Dòng tiền tự do | 241,04 Tr | 1.406,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
339