Trang chủ2146 • TYO
add
UT Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.728,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.557,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,32 T JPY
Số lượng trung bình
294,98 N
Tỷ số P/E
20,36
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,76 T | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 5,51 T | -3,49% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | -68,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -66,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 T | -4,62% |
Tổng tài sản | 65,28 T | -10,48% |
Tổng nợ | 32,59 T | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | -68,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
33.740