Trang chủ214680 • KOSDAQ
add
DR tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.993,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.560,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,92 T KRW
Số lượng trung bình
748,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,04 T | 27,94% |
Chi phí hoạt động | 12,35 T | -12,66% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 163,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | 149,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | 47.449,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,63 T | -12,07% |
Tổng tài sản | 208,66 T | 12,54% |
Tổng nợ | 131,88 T | 23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 163,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 T | 21,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -170,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 T | -38,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 T | -139,18% |
Dòng tiền tự do | -9,88 T | -166,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
363