Trang chủ214610 • KOSDAQ
add
RollingStone Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.935,00 ₩ - 4.200,00 ₩
Phạm vi một năm
489,00 ₩ - 19.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,53 T KRW
Số lượng trung bình
37,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -57,98% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | -24,40% |
Thu nhập ròng | -6,73 T | -9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -646,19 | -161,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 T | 26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 T | 176,92% |
Tổng tài sản | 33,69 T | -11,98% |
Tổng nợ | 7,88 T | -62,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 T | -9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 T | -173,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 502,32 Tr | 302,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,35 T | 1.027,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,70 T | 842,48% |
Dòng tiền tự do | -5,70 T | -296,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
50