Trang chủ214450 • KOSDAQ
add
PharmaResearch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
471.000,00 ₩ - 491.500,00 ₩
Phạm vi một năm
121.300,00 ₩ - 499.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 NT KRW
Số lượng trung bình
66,73 N
Tỷ số P/E
48,51
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,91 T | 56,47% |
Chi phí hoạt động | 40,71 T | 62,07% |
Thu nhập ròng | 36,17 T | 109,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,94 | 34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,52 T | 62,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,57 T | 131,58% |
Tổng tài sản | 889,45 T | 53,69% |
Tổng nợ | 294,71 T | 175,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,17 T | 109,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,46 T | 2,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,73 T | -669,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -113,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,53 T | -134,08% |
Dòng tiền tự do | 21,63 T | -43,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
409