Trang chủ214450 • KOSDAQ
add
PharmaResearch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
244.000,00 ₩ - 256.000,00 ₩
Phạm vi một năm
86.800,00 ₩ - 273.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 NT KRW
Số lượng trung bình
135,20 N
Tỷ số P/E
33,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,21 T | 29,65% |
Chi phí hoạt động | 29,64 T | 28,40% |
Thu nhập ròng | 24,72 T | -7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,71 | -28,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,29 T | 25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,41 T | 5,50% |
Tổng tài sản | 640,82 T | 19,76% |
Tổng nợ | 97,78 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,72 T | -7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,78 T | 113,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 T | 186,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -593,95 Tr | -6,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,00 T | 196,26% |
Dòng tiền tự do | 13,07 T | 136,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
409