Trang chủ214450 • KOSDAQ
add
PharmaResearch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
408.000,00 ₩ - 418.500,00 ₩
Phạm vi một năm
201.500,00 ₩ - 713.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 NT KRW
Số lượng trung bình
164,25 N
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,43 T | 51,81% |
Chi phí hoạt động | 47,27 T | 59,49% |
Thu nhập ròng | 48,97 T | 98,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,16 | 30,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,89 T | 72,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,21 T | 149,16% |
Tổng tài sản | 988,30 T | 54,23% |
Tổng nợ | 298,85 T | 205,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,97 T | 98,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,11 T | 39,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,44 T | -676,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,15 Tr | -25,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,60 T | -12,22% |
Dòng tiền tự do | 27,33 T | 109,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
409