Trang chủ214390 • KRX
add
Kyongbo Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.010,00 ₩ - 6.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.755,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,16 T KRW
Số lượng trung bình
34,88 N
Tỷ số P/E
61,22
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,99 T | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 24,12 T | 30,26% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | 180,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 143,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 T | -38,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | 88,79% |
Tổng tài sản | 316,49 T | 13,19% |
Tổng nợ | 171,21 T | 27,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | 180,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 T | 436,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,40 T | -359,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,87 T | 197,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,48 Tr | 100,79% |
Dòng tiền tự do | -21,03 T | -318,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
568