Trang chủ214390 • KRX
add
Kyongbo Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.040,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.755,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,59 T KRW
Số lượng trung bình
77,96 N
Tỷ số P/E
360,31
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,31 T | 11,81% |
Chi phí hoạt động | 24,49 T | 29,32% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -1.208,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | -1.085,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 T | 28,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 34,29% |
Tổng tài sản | 312,37 T | 12,46% |
Tổng nợ | 170,35 T | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -1.208,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | 65,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,16 T | -78,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,24 T | 91,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 661,52 Tr | 121,67% |
Dòng tiền tự do | -3,36 T | 65,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
564