Trang chủ214370 • KOSDAQ
add
Caregen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.900,00 ₩ - 62.400,00 ₩
Phạm vi một năm
16.120,00 ₩ - 71.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 NT KRW
Số lượng trung bình
163,14 N
Tỷ số P/E
98,91
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,12 T | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 5,14 T | -4,58% |
Thu nhập ròng | 4,79 T | -20,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,46 | -10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 T | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,09 T | -42,48% |
Tổng tài sản | 233,98 T | -3,44% |
Tổng nợ | 17,10 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 T | -20,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,16 T | 372,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,73 T | 347,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,65 T | 0,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,32 T | 163,00% |
Dòng tiền tự do | -16,83 T | 80,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
193