Trang chủ214320 • KRX
add
Innocean Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.560,00 ₩ - 17.780,00 ₩
Phạm vi một năm
16.290,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
707,60 T KRW
Số lượng trung bình
103,01 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,04 T | -0,58% |
Chi phí hoạt động | 204,65 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | 19,65 T | -14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -13,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,03 T | -0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,83 T | -10,76% |
Tổng tài sản | 2,49 NT | -2,87% |
Tổng nợ | 1,47 NT | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,65 T | -14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,60 T | -71,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,75 Tr | 100,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,07 T | 33,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,25 T | -171,63% |
Dòng tiền tự do | -3,49 T | -103,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
899