Trang chủ214320 • KRX
add
Innocean Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.150,00 ₩ - 18.570,00 ₩
Phạm vi một năm
16.290,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
740,40 T KRW
Số lượng trung bình
203,64 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 491,53 T | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 195,85 T | 2,29% |
Thu nhập ròng | 28,51 T | 4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 8,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,23 T | 8,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 749,39 T | 18,89% |
Tổng tài sản | 2,48 NT | -2,20% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,51 T | 4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,20 T | 407,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,12 T | 116,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 T | 52,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,30 T | 856,95% |
Dòng tiền tự do | 174,90 T | 1.424,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
853