Trang chủ2142 • HKG
add
Hbm Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 $
Mức chênh lệch một ngày
12,92 $ - 13,43 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 17,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T HKD
Số lượng trung bình
9,97 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,66 Tr | 327,47% |
Chi phí hoạt động | 14,09 Tr | 24,06% |
Thu nhập ròng | 35,86 Tr | 4.936,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,79 | 1.077,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,38 Tr | 6.832,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,69 Tr | 75,20% |
Tổng tài sản | 380,47 Tr | 73,17% |
Tổng nợ | 96,89 Tr | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,86 Tr | 4.936,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,83 Tr | 46,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,87 Tr | 22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,19 Tr | 5.617,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,93 Tr | 260,22% |
Dòng tiền tự do | 21,69 Tr | 3.422,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
210