Trang chủ214270 • KOSDAQ
add
FSN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.996,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.060,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,82 T KRW
Số lượng trung bình
287,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,27 T | 22,88% |
Chi phí hoạt động | 65,82 T | 17,20% |
Thu nhập ròng | 5,94 T | 632,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 533,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,31 T | 16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,69 T | -31,95% |
Tổng tài sản | 403,29 T | 17,64% |
Tổng nợ | 269,42 T | 42,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 T | 632,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,53 T | -195,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,43 T | -47,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,15 T | 23,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -106,64% |
Dòng tiền tự do | 26,69 T | -26,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
108