Trang chủ214260 • KOSDAQ
add
Raphas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.370,00 ₩ - 16.450,00 ₩
Phạm vi một năm
12.500,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,98 T KRW
Số lượng trung bình
21,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 4,35 T | 7,47% |
Thu nhập ròng | -489,68 Tr | -116,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,03 | -115,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,60 Tr | -74,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,46 T | 6,93% |
Tổng tài sản | 84,14 T | -3,26% |
Tổng nợ | 48,74 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,68 Tr | -116,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 128,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,15 T | -78,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | 60,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,70 Tr | 17,89% |
Dòng tiền tự do | -852,76 Tr | 88,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2006
Trang web
Nhân viên
79