Trang chủ214150 • KOSDAQ
add
Classys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.600,00 ₩ - 64.200,00 ₩
Phạm vi một năm
36.250,00 ₩ - 71.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 NT KRW
Số lượng trung bình
343,79 N
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,40 T | 58,29% |
Chi phí hoạt động | 20,83 T | 39,94% |
Thu nhập ròng | 28,72 T | 82,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,59 | 15,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 432,00 | 77,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,47 T | 71,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,36 T | 15,61% |
Tổng tài sản | 608,38 T | 62,04% |
Tổng nợ | 155,73 T | 69,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,72 T | 82,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,63 T | 24,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,46 T | -68,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 T | 75,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,42 T | 70,43% |
Dòng tiền tự do | 62,08 T | 256,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
394