Trang chủ214150 • KOSDAQ
add
Classys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
46.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.950,00 ₩ - 48.700,00 ₩
Phạm vi một năm
40.000,00 ₩ - 74.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 NT KRW
Số lượng trung bình
200,36 N
Tỷ số P/E
30,47
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,28 T | 41,78% |
Chi phí hoạt động | 21,01 T | 28,68% |
Thu nhập ròng | 26,47 T | -0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,78 | -29,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 401,00 | -2,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,65 T | 44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,15 T | 17,61% |
Tổng tài sản | 626,55 T | 49,71% |
Tổng nợ | 131,81 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 T | -0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,15 T | -24,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,35 T | 149,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,92 T | -105,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,15 T | 161,33% |
Dòng tiền tự do | 3,11 T | -61,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
394