Trang chủ2140 • TADAWUL
add
AYYAN Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,63 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,40 SAR - 13,70 SAR
Phạm vi một năm
11,40 SAR - 18,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T SAR
Số lượng trung bình
362,08 N
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | -47,33% |
Chi phí hoạt động | 5,21 Tr | 122,76% |
Thu nhập ròng | 17,79 Tr | 136,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 874,79 | 169,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,94 Tr | -149,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,69 Tr | 2.190,11% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -35,98% |
Tổng nợ | 47,13 Tr | -96,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,79 Tr | 136,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 91,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,11 Tr | -1.053,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | -111,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,05 Tr | -1.207,96% |
Dòng tiền tự do | 29,92 Tr | 64,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1993
Trang web