Trang chủ2140 • TADAWUL
add
AYYAN Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,53 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,52 SAR - 13,85 SAR
Phạm vi một năm
11,40 SAR - 18,16 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T SAR
Số lượng trung bình
370,21 N
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,58 Tr | 1.260,58% |
Chi phí hoạt động | 3,20 Tr | 25,70% |
Thu nhập ròng | 84,16 Tr | 342,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,91 | 117,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,42 Tr | 928,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,30 Tr | 4.007,16% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -31,65% |
Tổng nợ | 46,94 Tr | -95,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,16 Tr | 342,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,96 Tr | 4,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,40 Tr | 1.346,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -100,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,61 Tr | -133,59% |
Dòng tiền tự do | 55,98 Tr | 113,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1993
Trang web