Trang chủ2138 • HKG
add
EC Healthcare
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
794,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
665,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -0,59% |
Chi phí hoạt động | 314,08 Tr | 1,60% |
Thu nhập ròng | -90,64 Tr | -608,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,73 | -615,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,84 Tr | -34,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 72,28% |
Tổng tài sản | 5,03 T | -6,44% |
Tổng nợ | 2,82 T | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,64 Tr | -608,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,59 Tr | -12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,49 Tr | 320,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,93 Tr | -22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,76 Tr | 434,67% |
Dòng tiền tự do | 120,59 Tr | 47,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.977