Trang chủ2138 • HKG
add
EC Healthcare
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
687,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
520,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 314,31 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | -90,64 Tr | -608,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 | -620,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,27 Tr | 109,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 68,96% |
Tổng tài sản | 5,03 T | -6,44% |
Tổng nợ | 2,82 T | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,64 Tr | -608,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,59 Tr | -12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,49 Tr | 320,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,93 Tr | -22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,76 Tr | 434,67% |
Dòng tiền tự do | 133,95 Tr | 64,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.872