Trang chủ213500 • KRX
add
Hansol Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.280,00 ₩ - 8.340,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 10.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,50 T KRW
Số lượng trung bình
52,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,04 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 87,24 T | -31,31% |
Thu nhập ròng | 8,48 T | 188,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 188,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,97 T | 62,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,56 T | -38,11% |
Tổng tài sản | 2,04 NT | -5,03% |
Tổng nợ | 1,32 NT | -6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 T | 188,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,18 T | 46,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,74 T | -63,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,16 T | -400,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,06 T | -68,53% |
Dòng tiền tự do | 18,71 T | -92,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
1.639