Trang chủ213500 • KRX
add
Hansol Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.440,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 9.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,07 T KRW
Số lượng trung bình
55,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 554,83 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 79,88 T | -15,44% |
Thu nhập ròng | -9,09 T | 25,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,53 T | 53,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,88 T | -10,78% |
Tổng tài sản | 2,03 NT | -3,67% |
Tổng nợ | 1,33 NT | -4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 699,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,09 T | 25,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -767,28 Tr | 98,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 T | 25,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,25 T | -40,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,91 T | 174,76% |
Dòng tiền tự do | -24,36 T | 59,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
1.641