Trang chủ2131 • HKG
add
Netjoy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
517,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,47 Tr | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -28,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,98 Tr | 24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,82 Tr | -17,32% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 2,92% |
Tổng nợ | 1,42 T | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 764,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,96 Tr | -28,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,32 Tr | -82,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,06 Tr | 110,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,64 Tr | -283,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,71 Tr | -82,38% |
Dòng tiền tự do | 17,95 Tr | 115,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
323