Trang chủ2130 • HKG
add
CN Logistics International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Phạm vi một năm
2,99 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T HKD
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
34,01
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 730,77 Tr | 19,45% |
Chi phí hoạt động | 96,97 Tr | 8,82% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -17,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,06 Tr | -4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,28 Tr | 14,00% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 14,10% |
Tổng nợ | 1,17 T | 20,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | -17,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,74 Tr | 429,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 Tr | 136,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,67 Tr | -204,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,35 Tr | 116,81% |
Dòng tiền tự do | 32,43 Tr | -11,64% |
Giới thiệu
CN Logistics International is a Hong Kong–based logistics company. Wikipedia
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
883